khảo của trong Tiếng Anh là gì?
khảo của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khảo của sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khảo của
extort money
kẻ cướp khảo của robbers extorted money (by using violence...)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khảo của
Extort money
Kẻ cướp khảo của: Robbers extorted money (by using violence...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
khảo của
extort money