khả quan trong Tiếng Anh là gì?

khả quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khả quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khả quan

    good; satisfactory

    kết quả khả quan satisfactory results

    ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn there has been an overnight improvement in the situation; the situation grew better overnight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khả quan

    * adj

    good; satisfactory

    kết quả khả quan: satisfactory results

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khả quan

    good, favorable, satisfactory