khả quan trong Tiếng Anh là gì?
khả quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khả quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khả quan
good; satisfactory
kết quả khả quan satisfactory results
ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn there has been an overnight improvement in the situation; the situation grew better overnight
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khả quan
* adj
good; satisfactory
kết quả khả quan: satisfactory results
Từ điển Việt Anh - VNE.
khả quan
good, favorable, satisfactory
Từ liên quan
- khả
- khả ố
- khả dĩ
- khả ái
- khả lân
- khả mại
- khả quy
- khả thi
- khả thụ
- khả thủ
- khả tín
- khả biến
- khả dung
- khả dụng
- khả hoại
- khả kham
- khả kiểm
- khả kích
- khả kính
- khả nghi
- khả nhận
- khả năng
- khả phục
- khả quan
- khả tiêu
- khả tiếu
- khả tích
- khả vọng
- khả lượng
- khả quyết
- khả thính
- khả chuyển
- khả năng bị
- khả năng mắc
- khả năng nói
- khả năng thu
- khả dung tính
- khả năng lắng
- khả năng nghe
- khả năng thắng
- khả năng có con
- khả năng có thể
- khả năng hư cấu
- khả năng hủy bỏ
- khả năng trả nợ
- khả tái định vị
- khả năng chi trả
- khả năng cảm thụ
- khả năng cầu may
- khả năng dãi dầu