khả năng trả nợ trong Tiếng Anh là gì?

khả năng trả nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khả năng trả nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khả năng trả nợ

    credit-worthiness; solvency

    anh có bảo đảm họ đủ khả năng trả nợ hay không? are you sure (that) they are credit-worthy/solvent?; are you sure about their credit-worthiness/solvency?

    sự mất khả năng trả nợ insolvency