khả năng trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
khả năng
aptitude; ability; capacity; capability; competence; faculty; power
khả năng tư duy và lý luận the faculty of thought and reason
bài báo này thể hiện khả năng dịch thuật của cô ta this articles represents her ability as a translator
chance; possibility; probability
bằng cấp này sẽ mở ra cho anh nhiều khả năng the diploma opens up a whole range of possibilities for you
có khả năng các chuyến bay bị trễ flights are subject to delay
financial resources; means
chi tiêu theo/quá khả năng của mình to spend according to one's means/beyond one's means; to live within one's means/beyond one's means; to live within one's income/beyond one's means
tôi không có khả năng mua máy vi tính i haven't got the means to buy a computer; i can't afford to buy a computer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khả năng
* noun
abilily; capablity; competence
Từ điển Việt Anh - VNE.
khả năng
ability, capablity, competence
- khả
- khả ố
- khả dĩ
- khả ái
- khả lân
- khả mại
- khả quy
- khả thi
- khả thụ
- khả thủ
- khả tín
- khả biến
- khả dung
- khả dụng
- khả hoại
- khả kham
- khả kiểm
- khả kích
- khả kính
- khả nghi
- khả nhận
- khả năng
- khả phục
- khả quan
- khả tiêu
- khả tiếu
- khả tích
- khả vọng
- khả lượng
- khả quyết
- khả thính
- khả chuyển
- khả năng bị
- khả năng mắc
- khả năng nói
- khả năng thu
- khả dung tính
- khả năng lắng
- khả năng nghe
- khả năng thắng
- khả năng có con
- khả năng có thể
- khả năng hư cấu
- khả năng hủy bỏ
- khả năng trả nợ
- khả tái định vị
- khả năng chi trả
- khả năng cảm thụ
- khả năng cầu may
- khả năng dãi dầu