khả dĩ trong Tiếng Anh là gì?
khả dĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khả dĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khả dĩ
possible
khả dĩ đủ ăn to possibly earn enough to live on
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khả dĩ
Possible
Khả dĩ đủ ăn: To possibly earn enough to live on
Từ liên quan
- khả
- khả ố
- khả dĩ
- khả ái
- khả lân
- khả mại
- khả quy
- khả thi
- khả thụ
- khả thủ
- khả tín
- khả biến
- khả dung
- khả dụng
- khả hoại
- khả kham
- khả kiểm
- khả kích
- khả kính
- khả nghi
- khả nhận
- khả năng
- khả phục
- khả quan
- khả tiêu
- khả tiếu
- khả tích
- khả vọng
- khả lượng
- khả quyết
- khả thính
- khả chuyển
- khả năng bị
- khả năng mắc
- khả năng nói
- khả năng thu
- khả dung tính
- khả năng lắng
- khả năng nghe
- khả năng thắng
- khả năng có con
- khả năng có thể
- khả năng hư cấu
- khả năng hủy bỏ
- khả năng trả nợ
- khả tái định vị
- khả năng chi trả
- khả năng cảm thụ
- khả năng cầu may
- khả năng dãi dầu