không trong Tiếng Anh là gì?

không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • không

    xem hay không

    ông đợi có lâu không? have you been waiting long?

    bà có bằng chứng không? do you have (any) proof?

    no; not; don't; doesn't; didn't

    anh thấy nó đâu không? - không do you see him anywhere? - no, i don't

    anh không thấy nó ư? don't you see him?

    less; -proof; in-; il-; im-; un-; de-; di-; -free; non-

    không vợ/chồng/con wifeless/husbandless/childless

    không đọc được illegible

    without; with no...

    ba đêm không ngủ three nights without sleep

    có sữa hay không sữa? with or without

    (phật giáo) nothingness; empty

    tôi chọn hai cái ly không để làm thí nghiệm hóa học i picked out two empty glasses for a chemistry experiment

    plain

    ăn cơm không to eat plain rice

    free

    tạp chí này có phát không cho từng hộ chăng? is the magazine issued free to every household?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • không

    not; nothing; without

    anh có thấy nó không? Tôi trả lời không: Have you seen him? My answer is no empty

    tay không: empty handed bare

    chân không: bare legs

    * noun

    air

    bay lượn trên không: to float about in the air

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • không

    (1) no, not; (question tag); (2) air; (3) empty