không gì trong Tiếng Anh là gì?
không gì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không gì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
không gì
nothing
không gì thú vị bằng đọc tiểu thuyết kiếm hiệp nothing is as welcome as reading a swashbuckler
không gì tệ bằng ngồi suốt ngày there's nothing worse than sitting down all day
Từ liên quan
- không
- không ai
- không bõ
- không bơ
- không bị
- không bỏ
- không bố
- không bổ
- không cs
- không có
- không cứ
- không dè
- không dò
- không gì
- không gỉ
- không hư
- không hạ
- không hề
- không hể
- không hồ
- không in
- không kẻ
- không kể
- không kỵ
- không lá
- không lý
- không lẽ
- không lộ
- không mi
- không mạ
- không mở
- không mỹ
- không nẻ
- không nổ
- không nở
- không nỡ
- không rò
- không rõ
- không rẽ
- không rỉ
- không sợ
- không tụ
- không về
- không vị
- không vờ
- không vợ
- không xa
- không xạ
- không xử
- không ít