không có trong Tiếng Anh là gì?

không có trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không có sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • không có

    not to have; to be destitute/empty/devoid of something

    hồ này không có cá this lake is destitute of fish

    without; with no...

    ngôi nhà không có đàn ông the house with no men

    đừng sợ! hàng rào không có điện đâu! don't be afraid! the fence is without electricity!

    xem nếu không có

    đưa tôi cái áo, không có tôi không ra đường được hand me my coat, i can't go out without it

    absent

    xin cho biết tại sao không có nó trong buổi họp please tell why he was not present at the meeting; please tell why he was absent from the meeting

    một đất nước không có đạo lý a country in which morality is absent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • không có

    otherwise, or, before; there is not; without (having)