không ai trong Tiếng Anh là gì?
không ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không ai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
không ai
none; nobody
không ai biết anh ta trốn ở đâu nobody knows where he hides
không ai trong bọn họ nhớ nhà cả none of them is/are homesick
Từ điển Việt Anh - VNE.
không ai
no one, nobody
Từ liên quan
- không
- không ai
- không bõ
- không bơ
- không bị
- không bỏ
- không bố
- không bổ
- không cs
- không có
- không cứ
- không dè
- không dò
- không gì
- không gỉ
- không hư
- không hạ
- không hề
- không hể
- không hồ
- không in
- không kẻ
- không kể
- không kỵ
- không lá
- không lý
- không lẽ
- không lộ
- không mi
- không mạ
- không mở
- không mỹ
- không nẻ
- không nổ
- không nở
- không nỡ
- không rò
- không rõ
- không rẽ
- không rỉ
- không sợ
- không tụ
- không về
- không vị
- không vờ
- không vợ
- không xa
- không xạ
- không xử
- không ít