không biết trong Tiếng Anh là gì?

không biết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không biết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • không biết

    to be ignorant/unconscious/unaware of something; to be in the dark about something; not to know

    nó không biết đường về nhà he doesn't know the way back home

    tôi không biết gì về quá khứ của hắn i know nothing about his past; i don't know anything about his past

    cannot

    nó không biết bơi/đi xe đạp he cannot swim/ride a bicycle

    họ không biết phải làm gì ngoài việc cầu nguyện they could do nothing except pray

    to be insensitive/insensible/numb to something

    ông mù này không biết đau/lạnh là gì this blind man is insensitive to pain/cold; this blind man is insensible to pain/cold

    impervious

    không biết phải quấy là gì to be dead/impervious to reason

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • không biết

    to not know