kháng sinh trong Tiếng Anh là gì?
kháng sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kháng sinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kháng sinh
antibiotic
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kháng sinh
* noun
antibiotic
kháng thể: anti-body
Từ điển Việt Anh - VNE.
kháng sinh
antibiotic
Từ liên quan
- kháng
- kháng cự
- kháng từ
- kháng án
- kháng âm
- kháng chỉ
- kháng cáo
- kháng lực
- kháng men
- kháng ngự
- kháng nhũ
- kháng thư
- kháng thể
- kháng độc
- kháng biện
- kháng chấp
- kháng luận
- kháng lệnh
- kháng mệnh
- kháng nghị
- kháng sinh
- kháng thuế
- kháng viêm
- kháng điệp
- kháng địch
- kháng chiến
- kháng khuẩn
- kháng nhiễm
- kháng tuyến
- kháng cự lại
- kháng nguyên
- kháng vi rút
- kháng độc tố
- kháng hoại thư
- kháng khuẩn tố
- kháng thể gama
- kháng chiến quân
- kháng huyết tinh
- kháng nhiễm tính
- kháng cự thụ động
- kháng hoàng nhiệt
- kháng cự thắng lợi
- kháng độc tố tế bào
- kháng chiến chín năm
- kháng chiến trường kỳ
- kháng chiến nhất định thắng lợi