kháng cự trong Tiếng Anh là gì?

kháng cự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kháng cự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kháng cự

    to resist; to put up resistance; to offer resistance

    kẻ gian bị bắt không dám kháng cự the evildoer was caught without any resistance

    không hề kháng cự to put up no resistance; to offer no resistance; to give in without a struggle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kháng cự

    Resist, offer resistance

    Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự: A evildoer was caught without any resistance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kháng cự

    resist, offer resistance