kháng cự trong Tiếng Anh là gì?
kháng cự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kháng cự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kháng cự
to resist; to put up resistance; to offer resistance
kẻ gian bị bắt không dám kháng cự the evildoer was caught without any resistance
không hề kháng cự to put up no resistance; to offer no resistance; to give in without a struggle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kháng cự
Resist, offer resistance
Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự: A evildoer was caught without any resistance
Từ điển Việt Anh - VNE.
kháng cự
resist, offer resistance
Từ liên quan
- kháng
- kháng cự
- kháng từ
- kháng án
- kháng âm
- kháng chỉ
- kháng cáo
- kháng lực
- kháng men
- kháng ngự
- kháng nhũ
- kháng thư
- kháng thể
- kháng độc
- kháng biện
- kháng chấp
- kháng luận
- kháng lệnh
- kháng mệnh
- kháng nghị
- kháng sinh
- kháng thuế
- kháng viêm
- kháng điệp
- kháng địch
- kháng chiến
- kháng khuẩn
- kháng nhiễm
- kháng tuyến
- kháng cự lại
- kháng nguyên
- kháng vi rút
- kháng độc tố
- kháng hoại thư
- kháng khuẩn tố
- kháng thể gama
- kháng chiến quân
- kháng huyết tinh
- kháng nhiễm tính
- kháng cự thụ động
- kháng hoàng nhiệt
- kháng cự thắng lợi
- kháng độc tố tế bào
- kháng chiến chín năm
- kháng chiến trường kỳ
- kháng chiến nhất định thắng lợi