kháng cáo trong Tiếng Anh là gì?

kháng cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kháng cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kháng cáo

    xem chống án

    kháng cáo một quyết định to appeal against a decision

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kháng cáo

    (cũ) như chống án Appeal (to a higher court)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kháng cáo

    appeal (to a higher court)