kháng độc trong Tiếng Anh là gì?

kháng độc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kháng độc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kháng độc

    antitoxic

    huyết thanh kháng độc antitoxic serum

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kháng độc

    Antitoxic

    Huyết thanh kháng độc: Antitoxic serum

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kháng độc

    antitoxic