kỹ trong Tiếng Anh là gì?

kỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỹ

    close; minute; cautious; careful

    hãy xem kỹ những con số này! have a close look at these figures!

    một việc làm kỹ a careful piece of work

    minutely; cautiously; carefully

    nhìn kỹ có thể thấy một vết nứt nhỏ trong đó if you look very carefully, you can see a tiny crack in it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kỹ

    * adj

    careful; painstaking

    một việc làm kỹ: a careful piece of work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỹ

    (1) carefully; careful, thorough; (2) prostitute; (3) skillful