kỹ nghệ gia trong Tiếng Anh là gì?
kỹ nghệ gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỹ nghệ gia sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kỹ nghệ gia
xem nhà kỹ nghệ
walter chrysler, kỹ nghệ gia hàng đầu và sáng lập viên công ty chrysler, chỉ mong đợi ba điều khi ông thuê người walter chrysler, leading industrialist and founder of chrysler corporation, expected just three things when hiring men
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỹ nghệ gia
industrialist
Từ liên quan
- kỹ
- kỹ nữ
- kỹ sư
- kỹ sào
- kỹ trị
- kỹ xảo
- kỹ yếu
- kỹ càng
- kỹ nghệ
- kỹ năng
- kỹ quán
- kỹ tính
- kỹ viện
- kỹ lưỡng
- kỹ sư mỏ
- kỹ sư nỏ
- kỹ thuật
- kỹ sư điện
- kỹ nghệ gia
- kỹ nghệ hóa
- kỹ nghệ nhẹ
- kỹ năng bắn
- kỹ sư chính
- kỹ thuật số
- kỹ nghệ nặng
- kỹ sư cơ khí
- kỹ sư cố vấn
- kỹ sư dầu mỏ
- kỹ sư trưởng
- kỹ thuật cao
- kỹ thuật gia
- kỹ thuật hàn
- kỹ thuật học
- kỹ thuật mới
- kỹ sư bảo trì
- kỹ sư công sự
- kỹ sư hóa dầu
- kỹ sư hóa học
- kỹ sư tin học
- kỹ sư tâm hồn
- kỹ sư điện tử
- kỹ thuật viên
- kỹ sư cầu cống
- kỹ sư hàng hải
- kỹ sư hệ thống
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư thiết kế
- kỹ sư thuỷ lợi
- kỹ sư thuỷ lực
- kỹ sư trắc địa