kỹ thuật cao trong Tiếng Anh là gì?
kỹ thuật cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỹ thuật cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kỹ thuật cao
high/advanced technology
khoá học chín ngày là kết quả sự hợp tác giữa trung tâm khoa học và kỹ thuật cao quốc tế và tổ chức phát triển công nghiệp liên hiệp quốc the nine-day course is the result of cooperation between the international centre for science and high technology and the united nations industrial development organization
high-technology; high-tech
kinh doanh các sản phẩm kỹ thuật cao to deal in high-tech products
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỹ thuật cao
high technology, high-tech
Từ liên quan
- kỹ
- kỹ nữ
- kỹ sư
- kỹ sào
- kỹ trị
- kỹ xảo
- kỹ yếu
- kỹ càng
- kỹ nghệ
- kỹ năng
- kỹ quán
- kỹ tính
- kỹ viện
- kỹ lưỡng
- kỹ sư mỏ
- kỹ sư nỏ
- kỹ thuật
- kỹ sư điện
- kỹ nghệ gia
- kỹ nghệ hóa
- kỹ nghệ nhẹ
- kỹ năng bắn
- kỹ sư chính
- kỹ thuật số
- kỹ nghệ nặng
- kỹ sư cơ khí
- kỹ sư cố vấn
- kỹ sư dầu mỏ
- kỹ sư trưởng
- kỹ thuật cao
- kỹ thuật gia
- kỹ thuật hàn
- kỹ thuật học
- kỹ thuật mới
- kỹ sư bảo trì
- kỹ sư công sự
- kỹ sư hóa dầu
- kỹ sư hóa học
- kỹ sư tin học
- kỹ sư tâm hồn
- kỹ sư điện tử
- kỹ thuật viên
- kỹ sư cầu cống
- kỹ sư hàng hải
- kỹ sư hệ thống
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư thiết kế
- kỹ sư thuỷ lợi
- kỹ sư thuỷ lực
- kỹ sư trắc địa