kỹ thuật cao trong Tiếng Anh là gì?

kỹ thuật cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỹ thuật cao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỹ thuật cao

    high/advanced technology

    khoá học chín ngày là kết quả sự hợp tác giữa trung tâm khoa học và kỹ thuật cao quốc tế và tổ chức phát triển công nghiệp liên hiệp quốc the nine-day course is the result of cooperation between the international centre for science and high technology and the united nations industrial development organization

    high-technology; high-tech

    kinh doanh các sản phẩm kỹ thuật cao to deal in high-tech products

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỹ thuật cao

    high technology, high-tech