kỹ nghệ trong Tiếng Anh là gì?
kỹ nghệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỹ nghệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kỹ nghệ
industry
kỹ nghệ xe hơi automobile/car industry
kỹ nghệ điện ảnh film industry
industrial
kim cương kỹ nghệ industrial diamond
các sản phẩm kỹ nghệ industrial products
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kỹ nghệ
* noun
industry; manufacture
kỹ nghệ nặng: heavy industry
kỹ nghệ gia: industrialist
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỹ nghệ
industry, manufacture; manufacturing
Từ liên quan
- kỹ
- kỹ nữ
- kỹ sư
- kỹ sào
- kỹ trị
- kỹ xảo
- kỹ yếu
- kỹ càng
- kỹ nghệ
- kỹ năng
- kỹ quán
- kỹ tính
- kỹ viện
- kỹ lưỡng
- kỹ sư mỏ
- kỹ sư nỏ
- kỹ thuật
- kỹ sư điện
- kỹ nghệ gia
- kỹ nghệ hóa
- kỹ nghệ nhẹ
- kỹ năng bắn
- kỹ sư chính
- kỹ thuật số
- kỹ nghệ nặng
- kỹ sư cơ khí
- kỹ sư cố vấn
- kỹ sư dầu mỏ
- kỹ sư trưởng
- kỹ thuật cao
- kỹ thuật gia
- kỹ thuật hàn
- kỹ thuật học
- kỹ thuật mới
- kỹ sư bảo trì
- kỹ sư công sự
- kỹ sư hóa dầu
- kỹ sư hóa học
- kỹ sư tin học
- kỹ sư tâm hồn
- kỹ sư điện tử
- kỹ thuật viên
- kỹ sư cầu cống
- kỹ sư hàng hải
- kỹ sư hệ thống
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư thiết kế
- kỹ sư thuỷ lợi
- kỹ sư thuỷ lực
- kỹ sư trắc địa