kỹ nghệ trong Tiếng Anh là gì?

kỹ nghệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỹ nghệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỹ nghệ

    industry

    kỹ nghệ xe hơi automobile/car industry

    kỹ nghệ điện ảnh film industry

    industrial

    kim cương kỹ nghệ industrial diamond

    các sản phẩm kỹ nghệ industrial products

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kỹ nghệ

    * noun

    industry; manufacture

    kỹ nghệ nặng: heavy industry

    kỹ nghệ gia: industrialist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỹ nghệ

    industry, manufacture; manufacturing