ký thác trong Tiếng Anh là gì?
ký thác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký thác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ký thác
(tài chính) to deposit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ký thác
* verb
to trust; to confide
Từ điển Việt Anh - VNE.
ký thác
to entrust, deposit, trust, confide
Từ liên quan
- ký
- ký bạ
- ký sự
- ký tự
- ký áp
- ký âm
- ký ức
- ký chú
- ký chủ
- ký cóp
- ký giả
- ký gạo
- ký gửi
- ký hậu
- ký họa
- ký kết
- ký lục
- ký lực
- ký mại
- ký ngụ
- ký phụ
- ký quỹ
- ký trữ
- ký tên
- ký túc
- ký tắt
- ký vào
- ký danh
- ký giấy
- ký hiệu
- ký nhận
- ký nhập
- ký ninh
- ký sinh
- ký thay
- ký thác
- ký táng
- ký tính
- ký chứng
- ký túc xá
- ký ở dưới
- ký khế ước
- ký mã hiệu
- ký tên lại
- ký tên vào
- ký tắt vào
- ký âm pháp
- ký bút danh
- ký giao kèo
- ký hiệp ước