ký gửi trong Tiếng Anh là gì?
ký gửi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký gửi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ký gửi
to consign
nhận hàng ký gửi to take goods on consignment
người ký gửi hàng consignor; consigner
Từ liên quan
- ký
- ký bạ
- ký sự
- ký tự
- ký áp
- ký âm
- ký ức
- ký chú
- ký chủ
- ký cóp
- ký giả
- ký gạo
- ký gửi
- ký hậu
- ký họa
- ký kết
- ký lục
- ký lực
- ký mại
- ký ngụ
- ký phụ
- ký quỹ
- ký trữ
- ký tên
- ký túc
- ký tắt
- ký vào
- ký danh
- ký giấy
- ký hiệu
- ký nhận
- ký nhập
- ký ninh
- ký sinh
- ký thay
- ký thác
- ký táng
- ký tính
- ký chứng
- ký túc xá
- ký ở dưới
- ký khế ước
- ký mã hiệu
- ký tên lại
- ký tên vào
- ký tắt vào
- ký âm pháp
- ký bút danh
- ký giao kèo
- ký hiệp ước