ký quỹ trong Tiếng Anh là gì?

ký quỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký quỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ký quỹ

    pay sa (a) security