ký ức trong Tiếng Anh là gì?

ký ức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký ức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ký ức

    memory

    lu mờ trong ký ức của ai to fade from somebody's memory

    trang sử này để lại trong ký ức chúng ta một ấn tượng đẫm máu this page of history has left a bloody impression in our memory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ký ức

    * noun

    memory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ký ức

    memory