kém trong Tiếng Anh là gì?
kém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kém sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kém
less
chúng ta nên nhớ đến những người kém may mắn hơn chúng ta we should remember those less fortunate than ourselves
dim; weak
trí nhớ kém weak memory
bad
học kém/dở to be a bad learner
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kém
* adj
less
không kém: nothing less than dim; weak
trí nhớ kém: weak memory
Từ điển Việt Anh - VNE.
kém
to be less than, inferior, poor, lack, be missing, be short of, weak, not very
Từ liên quan
- kém
- kém vế
- kém xa
- kém ăn
- kém đi
- kém cỏi
- kém hèn
- kém hơn
- kém mắt
- kém sút
- kém tai
- kém tài
- kém vui
- kém đói
- kém cạnh
- kém nhất
- kém thua
- kém hơn cả
- kém trí nhớ
- kém văn hóa
- kém vệ sinh
- kém giáo dục
- kém lanh lợi
- kém nhạy cảm
- kém sức khoẻ
- kém cảnh giác
- kém hiệu suất
- kém hoạt động
- kém ngon lành
- kém phẩm chất
- kém dinh dưỡng
- kém phát triển
- kém quan trọng
- kém thích nghi
- kém thông minh
- kém mồm kém miệng
- kém sức chịu đựng
- kém được tôn trọng
- kém loại hai một ít
- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc