kém trong Tiếng Anh là gì?

kém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kém sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kém

    less

    chúng ta nên nhớ đến những người kém may mắn hơn chúng ta we should remember those less fortunate than ourselves

    dim; weak

    trí nhớ kém weak memory

    bad

    học kém/dở to be a bad learner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kém

    * adj

    less

    không kém: nothing less than dim; weak

    trí nhớ kém: weak memory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kém

    to be less than, inferior, poor, lack, be missing, be short of, weak, not very