kém cỏi trong Tiếng Anh là gì?

kém cỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kém cỏi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kém cỏi

    weak,

    học lực kém cỏi to have a weak stantard of knowledge

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kém cỏi

    Weak,

    Học lực kém cỏi: To have a weak stantard of knowledge