kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc trong Tiếng Anh là gì?
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc
* thngữ
tail wags dog
Từ liên quan
- kém
- kém vế
- kém xa
- kém ăn
- kém đi
- kém cỏi
- kém hèn
- kém hơn
- kém mắt
- kém sút
- kém tai
- kém tài
- kém vui
- kém đói
- kém cạnh
- kém nhất
- kém thua
- kém hơn cả
- kém trí nhớ
- kém văn hóa
- kém vệ sinh
- kém giáo dục
- kém lanh lợi
- kém nhạy cảm
- kém sức khoẻ
- kém cảnh giác
- kém hiệu suất
- kém hoạt động
- kém ngon lành
- kém phẩm chất
- kém dinh dưỡng
- kém phát triển
- kém quan trọng
- kém thích nghi
- kém thông minh
- kém mồm kém miệng
- kém sức chịu đựng
- kém được tôn trọng
- kém loại hai một ít
- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc