kém cạnh trong Tiếng Anh là gì?

kém cạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kém cạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kém cạnh

    be treated as second fiddle

    đi đâu cũng kém cạnh to be treated as second fiddle wherever one goes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kém cạnh

    Be treated as second fiddle

    Đi đâu cũng kém cạnh: To be treated as second fiddle wherever one goes