hy vọng trong Tiếng Anh là gì?
hy vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hy vọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hy vọng
to hope
chớ có hy vọng hão huyền! don't get your hopes too high!
nàng chưa bao giờ nuôi hy vọng làm giàu she had never entertained hopes of getting rich
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hy vọng
* verb
to hope; to expect and desire
hy vọng vào người yêu: to hope in lover
Từ điển Việt Anh - VNE.
hy vọng
to hope
Từ liên quan
- hy dro
- hy hãn
- hy hữu
- hy lạp
- hy đrô
- hy sinh
- hy vọng
- hy vọng ở
- hy lạp hóa
- hy vọng hão
- hy vọng vào
- hy sinh cao cả
- hy vọng tan vỡ
- hy vọng vào ai
- hy sinh cá nhân
- hy sinh đời mình
- hy vọng ở cái gì
- hy sinh xương máu
- hy vọng hão huyền
- hy vọng mong manh
- hy sinh cho tổ quốc
- hy vọng ở tương lai
- hy vọng mỏng manh lắm
- hy vọng ở sự thành công của
- hy sinh đời mình cho quốc gia
- hy sinh rất nhiều ngườitàn sát