hy vọng trong Tiếng Anh là gì?

hy vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hy vọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hy vọng

    to hope

    chớ có hy vọng hão huyền! don't get your hopes too high!

    nàng chưa bao giờ nuôi hy vọng làm giàu she had never entertained hopes of getting rich

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hy vọng

    * verb

    to hope; to expect and desire

    hy vọng vào người yêu: to hope in lover

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hy vọng

    to hope