hy vọng hão trong Tiếng Anh là gì?
hy vọng hão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hy vọng hão sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hy vọng hão
* dtừ
forlorn hope
* ngđtừ
flatter
Từ liên quan
- hy dro
- hy hãn
- hy hữu
- hy lạp
- hy đrô
- hy sinh
- hy vọng
- hy vọng ở
- hy lạp hóa
- hy vọng hão
- hy vọng vào
- hy sinh cao cả
- hy vọng tan vỡ
- hy vọng vào ai
- hy sinh cá nhân
- hy sinh đời mình
- hy vọng ở cái gì
- hy sinh xương máu
- hy vọng hão huyền
- hy vọng mong manh
- hy sinh cho tổ quốc
- hy vọng ở tương lai
- hy vọng mỏng manh lắm
- hy vọng ở sự thành công của
- hy sinh đời mình cho quốc gia
- hy sinh rất nhiều ngườitàn sát