hy sinh xương máu trong Tiếng Anh là gì?

hy sinh xương máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hy sinh xương máu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hy sinh xương máu

    to shed one's blood; to sacrifice one's life

    hy sinh xương máu cho đất nước to shed one's blood for one's country; to sacrifice one's life for one's country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hy sinh xương máu

    to sacrifice oneself