hy sinh trong Tiếng Anh là gì?

hy sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hy sinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hy sinh

    to sacrifice

    hy sinh trọn đời mình cho công cuộc nghiên cứu khoa học to sacrifice one's whole life for scientific research

    cô ta đã hy sinh cho anh quá nhiều she has made too many sacrifices for you

    to lay down/give up one's life; to perish; to die

    hy sinh vì tổ quốc to lay down one's life for one's motherland

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hy sinh

    * verb

    to sacrifice; to give up

    cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều: She sacrificed herself for you too much

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hy sinh

    to sacrifice (oneself)