hy sinh trong Tiếng Anh là gì?
hy sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hy sinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hy sinh
to sacrifice
hy sinh trọn đời mình cho công cuộc nghiên cứu khoa học to sacrifice one's whole life for scientific research
cô ta đã hy sinh cho anh quá nhiều she has made too many sacrifices for you
to lay down/give up one's life; to perish; to die
hy sinh vì tổ quốc to lay down one's life for one's motherland
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hy sinh
* verb
to sacrifice; to give up
cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều: She sacrificed herself for you too much
Từ điển Việt Anh - VNE.
hy sinh
to sacrifice (oneself)
Từ liên quan
- hy dro
- hy hãn
- hy hữu
- hy lạp
- hy đrô
- hy sinh
- hy vọng
- hy vọng ở
- hy lạp hóa
- hy vọng hão
- hy vọng vào
- hy sinh cao cả
- hy vọng tan vỡ
- hy vọng vào ai
- hy sinh cá nhân
- hy sinh đời mình
- hy vọng ở cái gì
- hy sinh xương máu
- hy vọng hão huyền
- hy vọng mong manh
- hy sinh cho tổ quốc
- hy vọng ở tương lai
- hy vọng mỏng manh lắm
- hy vọng ở sự thành công của
- hy sinh đời mình cho quốc gia
- hy sinh rất nhiều ngườitàn sát