hoang vắng trong Tiếng Anh là gì?

hoang vắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoang vắng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoang vắng

    desolate; deserted; unfrequented

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoang vắng

    Deserted, unfrequented

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoang vắng

    deserted, unfrequented