hoang đảo trong Tiếng Anh là gì?
hoang đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoang đảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoang đảo
desert island
bỏ ai trên hoang đảo to maroon somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoang đảo
Desert island
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoang đảo
desert island
Từ liên quan
- hoang
- hoang dã
- hoang sơ
- hoang vu
- hoang xa
- hoang báo
- hoang dâm
- hoang dại
- hoang hóa
- hoang mạc
- hoang phí
- hoang phế
- hoang tàn
- hoang đản
- hoang đảo
- hoang địa
- hoang đốn
- hoang hoác
- hoang liêu
- hoang mang
- hoang ngôn
- hoang nhàn
- hoang niên
- hoang rừng
- hoang thai
- hoang tàng
- hoang tích
- hoang tịch
- hoang viễn
- hoang vắng
- hoang điền
- hoang đàng
- hoang chính
- hoang lương
- hoang toàng
- hoang tưởng
- hoang đường
- hoang mạc puna
- hoang dâm vô độ
- hoang mang lo sợ
- hoang mang sợ hãi
- hoang mang tột độ
- hoang toàng xa phí
- hoang tưởng tự đại
- hoang tưởng hóa sói