hoang thai trong Tiếng Anh là gì?

hoang thai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoang thai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoang thai

    unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoang thai

    Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoang thai

    unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child