hoang toàng trong Tiếng Anh là gì?

hoang toàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoang toàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoang toàng

    (đứa con hoang toàng) prodigal son

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoang toàng

    Lavish, profligate, very extravagant

    Tiêu pha hoang toàng: To spend lavishly (very extravagantly)