hoạt khẩu trong Tiếng Anh là gì?
hoạt khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoạt khẩu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoạt khẩu
(ít dùng) have the gift of the gab, be voluble
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoạt khẩu
(ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoạt khẩu
have the gift of the gab, be voluble
Từ liên quan
- hoạt
- hoạt cú
- hoạt kê
- hoạt kế
- hoạt tự
- hoạt độ
- hoạt bát
- hoạt hoạ
- hoạt hóa
- hoạt lực
- hoạt ngữ
- hoạt nộm
- hoạt tặc
- hoạt đầu
- hoạt ảnh
- hoạt chất
- hoạt cảnh
- hoạt dịch
- hoạt hình
- hoạt khúc
- hoạt khẩu
- hoạt kịch
- hoạt pháp
- hoạt phát
- hoạt phật
- hoạt thủy
- hoạt tinh
- hoạt tính
- hoạt động
- hoạt thạch
- hoạt tràng
- hoạt trạch
- hoạt tượng
- hoạt bát lại
- hoạt động lên
- hoạt động lại
- hoạt nghiệm cơ
- hoạt động mạnh
- hoạt nghiệm phát
- hoạt động của não
- hoạt động kinh tế
- hoạt động mạnh mẽ
- hoạt động núi lửa
- hoạt động rất tốt
- hoạt động sôi nổi
- hoạt động độc lập
- hoạt động giải trí
- hoạt động liên tục
- hoạt động trong đó
- hoạt động tình báo