hoạt động trong Tiếng Anh là gì?
hoạt động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoạt động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoạt động
to run; to operate
cứ để máy hoạt động càng lâu càng tốt! leave the engine running as long as possible!
công ty chúng tôi hoạt động trong khuôn khổ các quy định hiện hành our company operates within the limits of the present regulations
activities; operations
đầu năm nay đã có 52 dự án với số vốn 652 triệu mỹ kim đi vào hoạt động fifty-two projects capitalised at us 652 million have started operations early this year; fifty-two projects capitalised at us 652 million have come into operation early this year
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoạt động
* noun
action; activity
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoạt động
action, activity; to operate, be active
Từ liên quan
- hoạt
- hoạt cú
- hoạt kê
- hoạt kế
- hoạt tự
- hoạt độ
- hoạt bát
- hoạt hoạ
- hoạt hóa
- hoạt lực
- hoạt ngữ
- hoạt nộm
- hoạt tặc
- hoạt đầu
- hoạt ảnh
- hoạt chất
- hoạt cảnh
- hoạt dịch
- hoạt hình
- hoạt khúc
- hoạt khẩu
- hoạt kịch
- hoạt pháp
- hoạt phát
- hoạt phật
- hoạt thủy
- hoạt tinh
- hoạt tính
- hoạt động
- hoạt thạch
- hoạt tràng
- hoạt trạch
- hoạt tượng
- hoạt bát lại
- hoạt động lên
- hoạt động lại
- hoạt nghiệm cơ
- hoạt động mạnh
- hoạt nghiệm phát
- hoạt động của não
- hoạt động kinh tế
- hoạt động mạnh mẽ
- hoạt động núi lửa
- hoạt động rất tốt
- hoạt động sôi nổi
- hoạt động độc lập
- hoạt động giải trí
- hoạt động liên tục
- hoạt động trong đó
- hoạt động tình báo