hoạt bát trong Tiếng Anh là gì?
hoạt bát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoạt bát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoạt bát
* ttừ
fluent; brisk; agile
ăn nói hoạt bát to be a fluent speaker
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoạt bát
* adj
fluent; brisk; agile
ăn nói hoạt bát: To be a fluent speaker
Từ liên quan
- hoạt
- hoạt cú
- hoạt kê
- hoạt kế
- hoạt tự
- hoạt độ
- hoạt bát
- hoạt hoạ
- hoạt hóa
- hoạt lực
- hoạt ngữ
- hoạt nộm
- hoạt tặc
- hoạt đầu
- hoạt ảnh
- hoạt chất
- hoạt cảnh
- hoạt dịch
- hoạt hình
- hoạt khúc
- hoạt khẩu
- hoạt kịch
- hoạt pháp
- hoạt phát
- hoạt phật
- hoạt thủy
- hoạt tinh
- hoạt tính
- hoạt động
- hoạt thạch
- hoạt tràng
- hoạt trạch
- hoạt tượng
- hoạt bát lại
- hoạt động lên
- hoạt động lại
- hoạt nghiệm cơ
- hoạt động mạnh
- hoạt nghiệm phát
- hoạt động của não
- hoạt động kinh tế
- hoạt động mạnh mẽ
- hoạt động núi lửa
- hoạt động rất tốt
- hoạt động sôi nổi
- hoạt động độc lập
- hoạt động giải trí
- hoạt động liên tục
- hoạt động trong đó
- hoạt động tình báo