hoạt bát trong Tiếng Anh là gì?

hoạt bát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoạt bát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoạt bát

    * ttừ

    fluent; brisk; agile

    ăn nói hoạt bát to be a fluent speaker

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoạt bát

    * adj

    fluent; brisk; agile

    ăn nói hoạt bát: To be a fluent speaker