hoạt đầu trong Tiếng Anh là gì?

hoạt đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoạt đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoạt đầu

    (từ nghĩa cũ) opportunist; time-serving

    kẻ hoạt đầu opportunist; time-server; chameleon

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoạt đầu

    (từ cũ; nghĩa cũ) Opportunist, time-serving

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoạt đầu

    opportunist, time-serving