hiệu triệu trong Tiếng Anh là gì?
hiệu triệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệu triệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiệu triệu
appeal to, call upon (the masses)
lời hiệu triệu kháng chiến the appeal for resistance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiệu triệu
Appeal to, call upon (the masses)
Lời hiệu triệu kháng chiến: The appeal for resistance
Từ liên quan
- hiệu
- hiệu bộ
- hiệu kỳ
- hiệu số
- hiệu úy
- hiệu ăn
- hiệu bài
- hiệu bào
- hiệu báo
- hiệu bản
- hiệu kèn
- hiệu lực
- hiệu phó
- hiệu qui
- hiệu quả
- hiệu thế
- hiệu tần
- hiệu ảnh
- hiệu ứng
- hiệu dụng
- hiệu giặt
- hiệu lệnh
- hiệu năng
- hiệu suất
- hiệu sách
- hiệu đoàn
- hiệu đính
- hiệu đăng
- hiệu chính
- hiệu chỉnh
- hiệu thuốc
- hiệu triệu
- hiệu tương
- hiệu chả cá
- hiệu cầm đồ
- hiệu nghiệm
- hiệu trưởng
- hiệu bánh mì
- hiệu báo bão
- hiệu giặt là
- hiệu ứng bóp
- hiệu ứng bắt
- hiệu ứng gần
- hiệu ứng phụ
- hiệu ứng ảnh
- hiệu báo động
- hiệu đính lại
- hiệu ứng biên
- hiệu ứng trôi
- hiệu ứng trội