hiệu suất trong Tiếng Anh là gì?

hiệu suất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệu suất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiệu suất

    * dtừ

    productivity; output; performance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiệu suất

    * noun

    productivity, output

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiệu suất

    efficiency, performance, productivity, output