hiệu qui trong Tiếng Anh là gì?
hiệu qui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệu qui sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiệu qui
school regulations
Từ liên quan
- hiệu
- hiệu bộ
- hiệu kỳ
- hiệu số
- hiệu úy
- hiệu ăn
- hiệu bài
- hiệu bào
- hiệu báo
- hiệu bản
- hiệu kèn
- hiệu lực
- hiệu phó
- hiệu qui
- hiệu quả
- hiệu thế
- hiệu tần
- hiệu ảnh
- hiệu ứng
- hiệu dụng
- hiệu giặt
- hiệu lệnh
- hiệu năng
- hiệu suất
- hiệu sách
- hiệu đoàn
- hiệu đính
- hiệu đăng
- hiệu chính
- hiệu chỉnh
- hiệu thuốc
- hiệu triệu
- hiệu tương
- hiệu chả cá
- hiệu cầm đồ
- hiệu nghiệm
- hiệu trưởng
- hiệu bánh mì
- hiệu báo bão
- hiệu giặt là
- hiệu ứng bóp
- hiệu ứng bắt
- hiệu ứng gần
- hiệu ứng phụ
- hiệu ứng ảnh
- hiệu báo động
- hiệu đính lại
- hiệu ứng biên
- hiệu ứng trôi
- hiệu ứng trội