hiệu lực trong Tiếng Anh là gì?

hiệu lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệu lực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiệu lực

    effect; validity

    thời hạn hiệu lực period of validity

    không có hiệu lực pháp lý null and void

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiệu lực

    * adj

    effective; efficacious; available

    có hiệu lực: to take effect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiệu lực

    validity, effectiveness