hệ trong Tiếng Anh là gì?
hệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hệ
network; system
hệ đếm numeral system; number system
cdma 2000 là một hệ vô tuyến kỹ thuật số được nâng cấp, có tốc độ truyền là 144 kbps cdma 2000 is an upgraded digital wireless network at a transmission speed of 144kbps
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hệ
* noun
branch, system
Từ điển Việt Anh - VNE.
hệ
branch, system; generation
Từ liên quan
- hệ
- hệ số
- hệ từ
- hệ chế
- hệ cấp
- hệ lớp
- hệ lụy
- hệ quả
- hệ sợi
- hệ tộc
- hệ chim
- hệ gien
- hệ luận
- hệ mười
- hệ niệm
- hệ phái
- hệ puli
- hệ thức
- hệ tầng
- hệ pecmi
- hệ số nở
- hệ thống
- hệ trọng
- hệ cacbon
- hệ cambri
- hệ hô hấp
- hệ số bền
- hệ số góc
- hệ số nén
- hệ thứ tư
- hệ toạ độ
- hệ tâm lý
- hệ can chi
- hệ chữ hán
- hệ số tĩnh
- hệ tiên đề
- hệ tập tin
- hệ vô tính
- hệ đa công
- hệ biến hóa
- hệ bài tiết
- hệ bát phân
- hệ giao cảm
- hệ lục thập
- hệ ngôn ngữ
- hệ nhị phân
- hệ nhị thập
- hệ phế quản
- hệ sao chổi
- hệ sinh sản