hệ cấp trong Tiếng Anh là gì?
hệ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hệ cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hệ cấp
hierarchy
sắp xếp theo hệ cấp to arrange in hierarchic order
sắp xếp công việc theo hệ cấp to grade jobs
Từ liên quan
- hệ
- hệ số
- hệ từ
- hệ chế
- hệ cấp
- hệ lớp
- hệ lụy
- hệ quả
- hệ sợi
- hệ tộc
- hệ chim
- hệ gien
- hệ luận
- hệ mười
- hệ niệm
- hệ phái
- hệ puli
- hệ thức
- hệ tầng
- hệ pecmi
- hệ số nở
- hệ thống
- hệ trọng
- hệ cacbon
- hệ cambri
- hệ hô hấp
- hệ số bền
- hệ số góc
- hệ số nén
- hệ thứ tư
- hệ toạ độ
- hệ tâm lý
- hệ can chi
- hệ chữ hán
- hệ số tĩnh
- hệ tiên đề
- hệ tập tin
- hệ vô tính
- hệ đa công
- hệ biến hóa
- hệ bài tiết
- hệ bát phân
- hệ giao cảm
- hệ lục thập
- hệ ngôn ngữ
- hệ nhị phân
- hệ nhị thập
- hệ phế quản
- hệ sao chổi
- hệ sinh sản