hệ số trong Tiếng Anh là gì?

hệ số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hệ số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hệ số

    coefficient

    hệ số nén coefficient of compressibility

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hệ số

    Coefficient

    Hệ số nén: Coefficient of compressibility

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hệ số

    coefficient, weight (of subject in exam)