hệ thống trong Tiếng Anh là gì?

hệ thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hệ thống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hệ thống

    system; network; net

    hệ thống đường sá network of roads; road system

    hệ thống kênh rạch network of canals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hệ thống

    * noun

    system; network; chanel; net

    theo hệ thống: through the usual channel

    hệ thống đường xá: road net

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hệ thống

    system; network; channel; net