hệ miễn dịch trong Tiếng Anh là gì?
hệ miễn dịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hệ miễn dịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hệ miễn dịch
immune system
hệ miễn dịch cũng như trí não của trẻ em sẽ được kích thích khi chúng ở nhà trẻ, nhờ vậy góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh bạch cầu children's immune systems as well as their minds are being stimulated at nursery schools, which could help to reduce their risk of developing leukemia
Từ liên quan
- hệ
- hệ số
- hệ từ
- hệ chế
- hệ cấp
- hệ lớp
- hệ lụy
- hệ quả
- hệ sợi
- hệ tộc
- hệ chim
- hệ gien
- hệ luận
- hệ mười
- hệ niệm
- hệ phái
- hệ puli
- hệ thức
- hệ tầng
- hệ pecmi
- hệ số nở
- hệ thống
- hệ trọng
- hệ cacbon
- hệ cambri
- hệ hô hấp
- hệ số bền
- hệ số góc
- hệ số nén
- hệ thứ tư
- hệ toạ độ
- hệ tâm lý
- hệ can chi
- hệ chữ hán
- hệ số tĩnh
- hệ tiên đề
- hệ tập tin
- hệ vô tính
- hệ đa công
- hệ biến hóa
- hệ bài tiết
- hệ bát phân
- hệ giao cảm
- hệ lục thập
- hệ ngôn ngữ
- hệ nhị phân
- hệ nhị thập
- hệ phế quản
- hệ sao chổi
- hệ sinh sản