hầu trong Tiếng Anh là gì?

hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hầu

    monkey; marquis; fauces

    xem hầu hạ

    bà ấy hầu các cháu suốt ngày she fussed over her grandchildren all day long

    tôi ở đây đâu phải để hầu ông! i'm not here to wait on you!

    so as to...; with a view to...; in order to...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hầu

    * verb

    to serve in order to

    * noun

    marquis

    fauces

    thuộc về hầu: faucal; futtural

    monkey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hầu

    (1) almost, nearly, virtually; (2) to wait upon, serve; (3) in order to; (4) monkey