hầu trong Tiếng Anh là gì?
hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hầu
monkey; marquis; fauces
xem hầu hạ
bà ấy hầu các cháu suốt ngày she fussed over her grandchildren all day long
tôi ở đây đâu phải để hầu ông! i'm not here to wait on you!
so as to...; with a view to...; in order to...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hầu
* verb
to serve in order to
* noun
marquis
fauces
thuộc về hầu: faucal; futtural
monkey
Từ điển Việt Anh - VNE.
hầu
(1) almost, nearly, virtually; (2) to wait upon, serve; (3) in order to; (4) monkey
Từ liên quan
- hầu
- hầu hạ
- hầu âm
- hầu bao
- hầu bàn
- hầu cận
- hầu hết
- hầu như
- hầu non
- hầu toà
- hầu tòa
- hầu tức
- hầu bóng
- hầu kiện
- hầu quốc
- hầu sáng
- hầu tước
- hầu đồng
- hầu phòng
- hầu thiếp
- hầu chuyện
- hầu như là
- hầu bàn phụ
- hầu hết đều
- hầu như câm
- hầu như mọi
- hầu như không
- hầu như ai cũng
- hầu như gần hết
- hầu hết ~ đều là
- hầu như chắc chắn
- hầu như hàng ngày
- hầu tước phu nhân
- hầu như thẳng đứng
- hầu như không cuống
- hầu như ngày nào cũng
- hầu như không văn phòng nào