hầu như trong Tiếng Anh là gì?

hầu như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầu như sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hầu như

    virtually; almost; nearly

    hầu như bao giờ ông ấy cũng thức khuya đợi tôi he almost/nearly always sat up for me

    hầu như không bao giờ tôi đi xi nê i hardly ever go to the cinema; i almost never go to the cinema

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hầu như

    Almost

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hầu như

    almost, almost as if, almost to the extent that