hầu bao trong Tiếng Anh là gì?

hầu bao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầu bao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hầu bao

    wallet; purse

    nắm giữ hầu bao to hold/control the purse-strings

    nới rộng hầu bao (tăng chi tiêu) to loosen the purse-strings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hầu bao

    * noun

    fob, belt purse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hầu bao

    fob, belt purse